Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insolvency


in·solv·ency [insolvency insolvencies] BrE [ɪnˈsɒlvənsi] ; NAmE [ɪnˈsɑːlvənsi] noun uncountable, countable (pl. in·solv·encies)
The company is close to insolvency.
Main entry:insolventderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.