Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insincere


in·sin·cere BrE [ˌɪnsɪnˈsɪə(r)] NAmE [ˌɪnsɪnˈsɪr] adjective (disapproving)
saying or doing sth that you do not really mean or believe
an insincere smile
Opp: sincere
Derived Words:insincerely insincerity

Word Origin:
mid 17th cent.: from Latin insincerus, from in- ‘not’ + sincerus ‘sincere’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.