Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insensitively


in·sensi·tive·ly BrE [ɪnˈsensətɪvli] ; NAmE [ɪnˈsensətɪvli] adverb
The police handled the matter extremely insensitively.
Main entry:insensitivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.