Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insecurity


in·secur·ity [insecurity insecurities] BrE [ˌɪnsɪˈkjʊərəti] ; NAmE [ˌɪnsɪˈkjʊrəti] noun uncountable, countable (pl. in·secur·ities)
feelings of insecurity
job insecurity
We all have our fears and insecurities.
The incident brought back childhood insecurities.
Main entry:insecurederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.