Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
innocently


in·no·cent·ly BrE [ˈɪnəsntli] ; NAmE [ˈɪnəsntli] adverb
‘Oh, Sue went too, did she?’ I asked innocently (= pretending I did not know that this was important).
Main entry:innocentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.