Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inlet


inlet [inlet inlets] BrE [ˈɪnlet] NAmE [ˈɪnlet] noun
1. a narrow strip of water that stretches into the land from the sea or a lake, or between islands
a narrow/sheltered/shallow inlet
2. (technical)an opening through which liquid, air or gas can enter a machine
a fuel inlet
Opp: outlet

Word Origin:
Middle English (denoting admission): from ↑in + the verb ↑let.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.