Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
injured party


the ˌinjured ˈparty [injured party] BrE NAmE noun singular (law)
the person who has been treated unfairly, or the person who claims in court to have been treated unfairly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.