Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inexpert


in·ex·pert f22 BrE [ɪnˈekspɜːt] NAmE [ɪnˈekspɜːrt] adjective
without much skill
compare expert
an inexpert dancer
Derived Word:inexpertly

Word Origin:
[inexpert inexpertly] late Middle English (in the sense ‘inexperienced’): via Old French from Latin inexpertus, from in- ‘not’ + expertus (past participle of experiri ‘try’).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inexpert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.