Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
income tax


ˈincome tax [income tax income taxes] BrE NAmE noun uncountable, countable
the amount of money that you pay to the government according to how much you earn
The standard rate of income tax was cut to 23p in the pound.
federal income tax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.