Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
incivility


in·civil·ity f6 [incivility incivilities] BrE [ˌɪnsəˈvɪləti] NAmE [ˌɪnsəˈvɪləti] noun uncountable, countable (pl. in·civil·ities)(formal)
rude behaviour; rude remarks
see also uncivil

Word Origin:
mid 16th cent.: from French incivilité or late Latin incivilitas, from Latin incivilis, from in- ‘not’ + civilis ‘of a citizen’, from civis ‘citizen’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.