Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inadequately


in·ad·equate·ly BrE [ɪnˈædɪkwətli] ; NAmE [ɪnˈædɪkwətli] adverb
to be inadequately prepared/insured/funded
Main entry:inadequatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.