Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inactive



in·active [inactive inactivity] BrE [ɪnˈæktɪv] NAmE [ɪnˈæktɪv] adjective
1. not doing anything; not active
Some animals are inactive during the daytime.
politically inactive
The volcano has been inactive for 50 years.
2. not in use; not working
an inactive oil well
3. having no effect
an inactive drug/disease
Opp: active
Derived Word:inactivity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inactive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.