Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in triplicate


in ˈtriplicate idiom
1. done three times
Each sample was tested in triplicate.
2. (of a document)copied twice, so that there are three copies in total
Fill out the forms in triplicate.
Main entry:triplicateidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.