Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in time


I. in ˈtime idiom
after a period of time when a situation has changed
Syn: eventually
They learned to accept their stepmother in time.
Main entry:timeidiom
 
II. in time (for sth/to do sth) idiom
not late; with enough time to be able to do sth
Will we be in time for the six o'clock train?
The ambulance got there just in time (= to save sb's life).
Main entry:timeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.