Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in the wake of somebody


in the wake of sb/sth idiom
coming after or following sb/sth
There have been demonstrations on the streets in the wake of the recent bomb attack.
A group of reporters followed in her wake.
The storm left a trail of destruction in its wake.
Main entry:wakeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.