Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in the thick of something


in the ˈthick of sth idiom
involved in the busiest or most active part of sth
As a player, he's always in the thick of the action.
Her comments landed her in the thick of a family feud.
Main entry:thickidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.