Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in the hands of somebody


in the hands of sb | in sb's ˈhands idiom
being taken care of or controlled by sb
The matter is now in the hands of my lawyer.
At that time, the castle was in enemy hands.
Main entry:handidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.