Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be in the balance


(be/hang) in the ˈbalance idiom
if the future of sth/sb, or the result of sth is/hangs in the balance, it is uncertain
The long-term future of the space programme hangs in the balance.
Tom's life hung in the balance for two weeks as he lay in a coma.
Main entry:balanceidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.