Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in progress


in progress idiom
(formal)happening at this time
Work on the new offices is now in progress.
Please be quiet— examination in progress.
Main entry:progressidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.