Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be in evidence


(be) in ˈevidence idiom
present and clearly seen
The police were much in evidence at today's demonstration.
Main entry:evidenceidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.