Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
immaterial


im·ma·ter·ial BrE [ˌɪməˈtɪəriəl] NAmE [ˌɪməˈtɪriəl] adjective
1. not usually before noun not important in a particular situation
Syn: irrelevant
The cost is immaterial.
~ to sb/sth It is immaterial to me whether he stays or goes.
2. (formal)not having a physical form
an immaterial God
the immaterial mind/soul
Opp: material

Word Origin:
[immaterial] late Middle English (in sense 2): from late Latin immaterialis, from in- ‘not’ + materialis ‘relating to matter’.

Example Bank:
These facts are immaterial to the problem.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immaterial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.