Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
identical twin


iˌdentical ˈtwin [identical twin] BrE NAmE (also technical monozyˌgotic ˈtwin) noun
either of two children or animals born from the same mother at the same time who have developed from a single egg. Identical twins are of the same sex and look very similar.
compare dizygotic twin, ↑fraternal twin
See also:monozygotic twin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.