Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hypodermic


I. hypo·der·mic adjective
a hypodermic injection (= one under the skin)
Main entry:hypodermicderived
 
II. hypo·der·mic [hypodermic hypodermics] BrE [ˌhaɪpəˈdɜːmɪk] NAmE [ˌhaɪpəˈdɜːrmɪk] (also ˌhypodermic ˈneedle, ˌhypodermic syˈringe) noun
a medical instrument with a long thin needle that is used to give sb an ↑injection under their skin
See also:hypodermic needle hypodermic syringe

Word Origin:
mid 19th cent.: from ↑hypo- ‘under’ + Greek derma ‘skin’ + ↑-ic.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.