Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hung up


ˌhung ˈup [hung up] BrE NAmE adjective not before noun ~ (on/about sth/sb) (informal, disapproving)
very worried about sth/sb; thinking about sth/sb too much
You're not still hung up on that girl?
He's too hung up about fitness.

Example Bank:
You're not still hung up on that girl?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.