Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hundredth


hun·dredth [hundredth hundredths] ordinal number, noun BrE [ˈhʌndrədθ] NAmE [ˈhʌndrədθ] BrE [ˈhʌndrətθ] NAmE [ˈhʌndrətθ]
ordinal number
100th
her hundredth birthday
 
noun
each of one hundred equal parts of sth
a/one hundredth of a second
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hundredth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.