Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
huckster


huck·ster [huckster hucksters huckstered huckstering] BrE [ˈhʌkstə(r)] NAmE [ˈhʌkstər] noun (old-fashioned, NAmE)
1. (disapproving)a person who uses aggressive or annoying methods to sell sth
2. a person who sells things in the street or by visiting people's houses

Word Origin:
Middle English (in the sense ‘retailer at a stall, hawker’): probably of Low German origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "huckster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.