Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
housewife


house·wife [housewife housewives] BrE [ˈhaʊswaɪf] NAmE [ˈhaʊswaɪf] noun (pl. house·wivesBrE [ˈhaʊswaɪvz] ; NAmE [ˈhaʊswaɪvz] )
a woman who stays at home to cook, clean, take care of the children, etc. while her husband or partner goes out to work
compare house husband
Derived Word:housewifely

Word Origin:
Middle English husewif (see ↑house, ↑wife).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "housewife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.