Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hourglass



hour·glass [hourglass hourglasses] noun, adjective BrE [ˈaʊəɡlɑːs] NAmE [ˈaʊərɡlæs]
noun
a glass container holding sand that takes exactly an hour to pass through a small opening between the top and bottom sections
compare egg timer
 
adjective only before noun
a woman who has an hourglass figure, shape, etc. has large breasts and hips and a small waist
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.