Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hot-headed


ˌhot-ˈheaded BrE NAmE adjective
The riots were started by a few hot-headed youths.
Main entry:hotheadderived

Related search result for "hot-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.