Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
horseshoe



horse·shoe [horseshoe horseshoes] BrE [ˈhɔːsʃuː] BrE [ˈhɔːʃʃuː] NAmE [ˈhɔːrʃʃuː] NAmE [ˈhɔːrsʃuː] noun (also shoe)
1. a piece of curved iron that is attached with nails to the bottom of a horse's foot. A horseshoe is often used as a symbol of good luck.
2. anything shaped like a ↑horseshoe
a horseshoe bend in the river
See also:shoe

Related search result for "horseshoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.