Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
horn-rimmed


ˈhorn-rimmed [horn-rimmed] BrE NAmE adjective
(of a pair of glasses)with frames made of material that looks like horn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.