Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hoodlum


hood·lum [hoodlum hoodlums] BrE [ˈhuːdləm] NAmE [ˈhuːdləm] noun (informal)
1. (also slang hood especially in NAmE)a violent criminal, especially one who is part of a ↑gang
2. a violent and noisy young man
Syn: hooligan
See also:hood

Word Origin:
late 19th cent. (originally US): of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.