Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
honorarium


hon·or·arium f40 [honorarium honorariums honoraria] BrE [ˌɒnəˈreəriəm] NAmE [ˌɑːnəˈreriəm] noun (pl. hon·or·ariaBrE [ˌɒnəˈreəriə] ; NAmE [ˌɑːnəˈreriə] )(formal)
a payment made for sb's professional services  Use an, not a, before honorarium.

Word Origin:
mid 17th cent.: from Latin, denoting a gift made when a person is admitted to public office, from honorarius, from honor ‘honour’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.