Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
honeycomb



honey·comb [honeycomb honeycombs honeycombed honeycombing] BrE [ˈhʌnikəʊm] NAmE [ˈhʌnikoʊm] (also comb) noun countable, uncountable
a structure of cells with six sides, made by ↑bees for holding their ↑honey and their eggs
See also:comb

Word Origin:
Old English hunigcamb (see ↑honey, ↑comb).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.