Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
homosexuality


homo·sexu·al·ity BrE [ˌhəʊməˌsekʃuˈæləti] ; [ˌhɒməˌsekʃuˈæləti] ; NAmE [ˌhoʊməˌsekʃuˈæləti] noun uncountable
Main entry:homosexualderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.