Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
homesickness


home·sick·ness BrE [ˈhəʊmsɪknəs] ; NAmE [ˈhoʊmsɪknəs] noun uncountable
She soon got over her homesickness.
A great wave of homesickness swept over me.
Main entry:homesickderived

Related search result for "homesickness"
  • Words contain "homesickness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dạt dào chạnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.