Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
home-grown


ˌhome-ˈgrown [home-grown] BrE NAmE adjective
1. (of plants, fruit and vegetables)grown in a person's garden
home-grown tomatoes
2. made, trained or educated in your own country, town, etc
The team has a wealth of home-grown talent.

Related search result for "home-grown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.