Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hole up


ˌhole ˈup | be ˌholed ˈup derived
(informal)to hide in a place
He'll hole up now and move again tomorrow, after dark.
We believe the gang are holed up in the mountains.
Main entry:holederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.