Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hold something in check


hold/keep sth in ˈcheck idiom
to keep sth under control so that it does not spread or get worse
Maggie managed to keep her temper in check.
The epidemic was held in check by widespread vaccination.
Main entry:checkidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.