Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hold out little hope of something …


hold out little, etc. ˈhope (of sth/that…) | not hold out any, much, etc. ˈhope (of sth/that…) idiom
to offer little, etc. reason for believing that sth will happen
The doctors did not hold out much hope for her recovery.
Main entry:hopeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.