Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hit man


ˈhit man [hit man hit men] BrE NAmE noun (informal)
a criminal who is paid to kill sb

Example Bank:
Maybe somebody hired a hit man.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.