Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hit back at somebody


ˌhit ˈback (at sb/sth) derived
to reply to attacks or criticism
Syn: retaliate
In a TV interview she hit back at her critics.
Main entry:hitderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.