Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hesitantly


hesi·tant·ly BrE [ˈhezɪtəntli] ; NAmE [ˈhezɪtəntli] adverb
He smiled hesitantly.
Main entry:hesitantderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.