Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
helm


helm [helm helms helmed helming] BrE [helm] NAmE [helm] noun
a handle or wheel used for steering a boat or ship
compare tiller
Idioms:at the helm take the helm

Word Origin:
Old English helma.

Example Bank:
Lucenti took over the helm when the previous director retired.
The skipper remained at the helm all night.
My husband was at the helm.
a ship's helm

Related search result for "helm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.