Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hedge your bets


ˌhedge your ˈbets idiom
to reduce the risk of losing or making a mistake by supporting more than one side in a competition, an argument, etc, or by having several choices available to you
She hedged her bets by applying for various other jobs as well.
Main entry:hedgeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.