Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hedge against something


ˈhedge against sth derived
to do sth to protect yourself against problems, especially against losing money
a way of hedging against currency risks
Main entry:hedgederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.