Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hearing dog


ˈhearing dog 7 [hearing dog] BrE NAmE noun
a dog trained to make a deaf person (= person who cannot hear well) aware of sounds such as the ringing of a telephone or a ↑doorbell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.