Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
headless


head·less [headless] BrE [ˈhedləs] NAmE [ˈhedləs] adjective usually before noun
without a head
a headless body/corpse
Idiom:run around like a headless chicken

Related search result for "headless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.