Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
headcount


head·count [headcount headcounts] BrE [ˈhedkaʊnt] NAmE [ˈhedkaʊnt] noun
an act of counting the number of people who are at an event, employed by an organization, etc; the number of people that have been counted in this way
to do a headcount
What's the latest headcount?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.