Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hawthorn



haw·thorn [hawthorn hawthorns] BrE [ˈhɔːθɔːn] NAmE [ˈhɔːθɔːrn] noun uncountable, countable
a bush or small tree with ↑thorns, white or pink flowers and small dark red berries
a hawthorn hedge

Word Origin:
Old English hagathorn, probably meaning literally ‘hedge thorn’ (from haw, ‘red fruit of the hawthorn’ and ↑thorn); related to Dutch haagdoorn, German Hagedorn.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.